防銹
ぼうしゅう「PHÒNG」
☆ Danh từ
Sự chống gỉ sét

防銹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防銹
銹病 さびびょう しゅうきん
(thực vật học) bệnh gỉ sắt
銹菌 さびきん しゅうきん
gỉ (sắt, kim loại)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
黒銹病 くろさびびょう
màu đen gỉ sét
不銹鋼 ふしゅうこう
thép không gỉ
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
防腐/防虫 ぼうふ/ぼうちゅう
Chống thấm/chống côn trùng.
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.