銹菌
さびきん しゅうきん「KHUẨN」
☆ Danh từ
Gỉ (sắt, kim loại)

銹菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銹菌
銹病 さびびょう しゅうきん
(thực vật học) bệnh gỉ sắt
防銹 ぼうしゅう
sự chống gỉ sét
黒銹病 くろさびびょう
màu đen gỉ sét
不銹鋼 ふしゅうこう
thép không gỉ
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
静菌 せいきん
kìm khuẩn (Ức chế sự phát triển và tăng trưởng của vi khuẩn)
アリゾナ菌 アリゾナきん
vi khuẩn salmonella arizonae
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên