Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防長
防長官 ぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ
国防長官 こくぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
消防署長 しょうぼうしょちょう
đội trưởng cứu hỏa
防水長靴 ぼうすいながぐつ
giày cổ cao chống thấm nước
防衛部長 ぼうえいぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
防寒 長靴 ぼうかん ながぐつ ぼうかん ながぐつ ぼうかん ながぐつ
ủng chống lạnh