Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防長回天史
天長 てんちょう
thời kỳ Tencho
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回天 かいてん
ngư lôi mang theo thủy thủ đoàn và tàu cảm tử, được Hải quân Đế quốc Nhật Bản sử dụng trong giai đoạn cuối của Thế chiến thứ hai
防長官 ぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
増長天 ぞうじょうてん ぞうちょうてん
Tăng Trưởng Thiên Vương