防雪
ぼうせつ「PHÒNG TUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Anti - tuyết (thiết bị hoặc phương tiện hoặc sự đo đạc)

Bảng chia động từ của 防雪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防雪する/ぼうせつする |
Quá khứ (た) | 防雪した |
Phủ định (未然) | 防雪しない |
Lịch sự (丁寧) | 防雪します |
te (て) | 防雪して |
Khả năng (可能) | 防雪できる |
Thụ động (受身) | 防雪される |
Sai khiến (使役) | 防雪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防雪すられる |
Điều kiện (条件) | 防雪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防雪しろ |
Ý chí (意向) | 防雪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防雪するな |
防雪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防雪
防雪ネット ぼうせつネット
mạng chống tuyết
防雪林 ぼうせつりん
snowbreak (rừng)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
雪 ゆき
tuyết.
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học