Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
防水テープ ぼうすいテープ
băng dính chống thấm
防鳥テープ ぼうとりテープ
dải băng cản chim
防振テープ ぼうしんテープ
dải băng chống rung
録音テープ ろくおんテープ
防音 ぼうおん
sự cách âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
防音壁 ぼうおんへき
vách bảo vệ, tường cách âm