Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阻塞弾発射機
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
擲弾発射筒 てきだんはっしゃとう
Súng phóng lựu đạn.
阻塞気球 そさいききゅう
khinh khí cầu
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
弾発 だんぱつ
đàn hồi
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
発射 はっしゃ
sự bắn tên