Các từ liên quan tới 阿久比インターチェンジ
阿比 あび アビ おもねひ
chim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá)
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
嘴黒阿比 はしぐろあび ハシグロアビ
chim lặn mỏ đen (Gavia immer)
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
南阿 なんあ
Nam Phi
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt