阿付迎合
あふげいごう「A PHÓ NGHÊNH HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tán thành, sự nịnh nọt, sự tâng bốc

Bảng chia động từ của 阿付迎合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 阿付迎合する/あふげいごうする |
Quá khứ (た) | 阿付迎合した |
Phủ định (未然) | 阿付迎合しない |
Lịch sự (丁寧) | 阿付迎合します |
te (て) | 阿付迎合して |
Khả năng (可能) | 阿付迎合できる |
Thụ động (受身) | 阿付迎合される |
Sai khiến (使役) | 阿付迎合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 阿付迎合すられる |
Điều kiện (条件) | 阿付迎合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 阿付迎合しろ |
Ý chí (意向) | 阿付迎合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 阿付迎合するな |
阿付迎合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿付迎合
阿諛迎合 あゆげいごう
thói nịnh hót, thói bợ đỡ
迎合 あど アド げいごう
sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh
迎合する げいごう
nắm được ý người khác; đón được suy nghĩ của người khác; tâng bốc; xu nịnh; nịnh nọt
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付合 ふごう つけあい
sự gia nhập
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại