迎合
あど アド げいごう「NGHÊNH HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh
多
くの
映画
を
見
て
感
じるのは、
観客
の
好
みに
迎合
して
委縮
しつつあるということだ
Điều mà tôi cảm giác sau khi xem rất nhiều bộ phim, đó là sự nắm bắt được ý muốn của khán giả
他者
に
迎合
しがちである
Dường như đón được ý nghĩ của người khác .

Bảng chia động từ của 迎合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 迎合する/あどする |
Quá khứ (た) | 迎合した |
Phủ định (未然) | 迎合しない |
Lịch sự (丁寧) | 迎合します |
te (て) | 迎合して |
Khả năng (可能) | 迎合できる |
Thụ động (受身) | 迎合される |
Sai khiến (使役) | 迎合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 迎合すられる |
Điều kiện (条件) | 迎合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 迎合しろ |
Ý chí (意向) | 迎合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 迎合するな |
迎合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迎合
阿付迎合 あふげいごう
sự tán thành, sự nịnh nọt, sự tâng bốc
阿諛迎合 あゆげいごう
thói nịnh hót, thói bợ đỡ
迎合する げいごう
nắm được ý người khác; đón được suy nghĩ của người khác; tâng bốc; xu nịnh; nịnh nọt
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.