Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿児町鵜方
町方 まちかた
thành phố
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
姫鵜 ひめう ヒメウ
Phalacrocorax pelagicus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
海鵜 うみう ウミウ
Phalacrocorax capillatus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
鵜匠 うしょう うじょう
người đánh cá chim cốc
川鵜 かわう カワウ
great cormorant (Phalacrocorax carbo)
町の方針 ちょうのほうしん
chính sách của thành phố.