町方
まちかた「ĐINH PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Thành phố

町方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
町の方針 ちょうのほうしん
chính sách của thành phố.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
貴方方 きかたがた
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó