Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿利希キリア
阿弗利加 アフリカ おもねどるりか
châu phi
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
阿弗利加野驢馬 アフリカのろば アフリカノロバ
lừa hoang châu Phi (Equus africanus)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希酸 きさん
axit loãng
中希 ちゅうき
lệch màu vải