Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿史那思摩
式叉摩那 しきしゃまな
probationary nun (undergoing a two-year probationary period before receiving ordainment)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
摩訶毘盧遮那 まかびるしゃな
điều sáng chói vĩ đại
摩訶不思議 まかふしぎ
thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo
遮那 しゃな
Mahavairocana (tên của một vị Bồ tát)
規那 キナ
cây thuốc hạ sốt (thuộc họ Rubiaceae)