Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿曽沼元郷
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元の木阿弥 もとのもくあみ
kết luận phải(đúng) lùi lại nơi một bắt đầu
沼 ぬま
ao; đầm.
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
郷 ごう きょう
quê hương
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ
沼鯥 ぬまむつ ヌマムツ
Nipponocypris sieboldii (một loài cyprinid trong chi Nipponocypris là loài đặc hữu của Nhật Bản)