Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿武郡
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
南阿 なんあ
Nam Phi
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
阿媽 あま
(Trung Quốc) Vú em
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi
阿翁 あおう
cha chồng
阿代 あしろ アシロ
Ophidion asiro ( loài cá trong họ Ophidiidae)
阿叔 おとおじ
chú (em trai của bố)