Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
阿母 あぼ あも
mother
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
南阿 なんあ
Nam Phi
阿翁 あおう
cha chồng
阿形 あぎょう
hình dạng há miệng (tượng mở miệng, tượng trưng cho nửa "a" của "aum")
阿叔 おとおじ
chú (em trai của bố)