Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
阿比 あび アビ おもねひ
chim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá)
嘴黒阿比 はしぐろあび ハシグロアビ
chim lặn mỏ đen (Gavia immer)
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
訪比 ほうひ
chuyến thăm Philippin
オッズ比 オッズひ
tỷ lệ odds
コントラスト比 コントラストひ
tỷ lệ tương phản
渡比 とひ
việc đi đến Phi-líp-pin