渡比
とひ「ĐỘ BỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi đến Phi-líp-pin

Bảng chia động từ của 渡比
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡比する/とひする |
Quá khứ (た) | 渡比した |
Phủ định (未然) | 渡比しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡比します |
te (て) | 渡比して |
Khả năng (可能) | 渡比できる |
Thụ động (受身) | 渡比される |
Sai khiến (使役) | 渡比させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡比すられる |
Điều kiện (条件) | 渡比すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡比しろ |
Ý chí (意向) | 渡比しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡比するな |
渡比 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡比
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ