Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿萬亜里沙
阿部沙魚 あべはぜ アベハゼ
cá bống trắng (Mugilogobius abei)
平沙万里 へいさばんり
Sa mạc mênh mông
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
里 さと り
lý
亜細亜 あじあ
người châu A