Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿部櫟斎
斎部 いみべ いんべ ときぶ
linh mục shinto cổ xưa gia đình,họ
櫟 いちい イチイ くぬぎ くのぎ クヌギ
cây sồi; Quercus acutissima (một loài thực vật có hoa trong họ Cử)
阿部沙魚 あべはぜ アベハゼ
cá bống trắng (Mugilogobius abei)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp