Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
中央部 ちゅうおうぶ
khu vực trung tâm
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
編集部 へんしゅうぶ
ban biên tập
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
唄 うた
bài hát
阿部沙魚 あべはぜ アベハゼ
cá bống trắng (Mugilogobius abei)