Các từ liên quan tới 阿里山森林鉄路の蒸気機関車
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
森林鉄道 しんりんてつどう
đường sắt dùng vận chuyển lâm sản (như gỗ...)
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
森林 しんりん
rừng rú.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt