降り
ふり おり「HÀNG」
Việc xuống (tàu, xe...)
電車
が
駅
に
着
いたら、すぐに
降
りる
準備
をしました。
Khi tàu điện đến ga, tôi đã chuẩn bị sẵn sàng để xuống tàu.
☆ Danh từ
Sự rơi xuống
雨
が
降
り
始
めたので、
傘
を
持
って
出
かけました。
Vì trời bắt đầu mưa, tôi đã mang theo ô khi ra ngoài.

降り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 降り
降り
ふり おり
sự rơi xuống
降る
ふる
rơi (mưa)