降伏する
こうふく「HÀNG PHỤC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đầu hàng
第二次大戦
で
日本
は
連合国
に
無条件降伏
した。
Trong chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã đầu hàng phe đồng minh vô điều kiện. .

Bảng chia động từ của 降伏する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降伏する/こうふくする |
Quá khứ (た) | 降伏した |
Phủ định (未然) | 降伏しない |
Lịch sự (丁寧) | 降伏します |
te (て) | 降伏して |
Khả năng (可能) | 降伏できる |
Thụ động (受身) | 降伏される |
Sai khiến (使役) | 降伏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降伏すられる |
Điều kiện (条件) | 降伏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降伏しろ |
Ý chí (意向) | 降伏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 降伏するな |