降伏
こうふく「HÀNG PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đầu hàng; đầu hàng.
降伏
に
変
わるものは
戦
いのみ。
Sự thay thế để đầu hàng là chiến đấu.
降伏
しないとすれば
死
ぬしかない。
Sự thay thế để đầu hàng là cái chết.
降伏条件
は
過酷
だった。
Các điều khoản đầu hàng rất khắc nghiệt.

Từ đồng nghĩa của 降伏
noun
Bảng chia động từ của 降伏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降伏する/こうふくする |
Quá khứ (た) | 降伏した |
Phủ định (未然) | 降伏しない |
Lịch sự (丁寧) | 降伏します |
te (て) | 降伏して |
Khả năng (可能) | 降伏できる |
Thụ động (受身) | 降伏される |
Sai khiến (使役) | 降伏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降伏すられる |
Điều kiện (条件) | 降伏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降伏しろ |
Ý chí (意向) | 降伏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 降伏するな |
降伏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降伏
降伏点 こーふくてん
điểm cong
降伏する こうふく
đầu hàng
無条件降伏 むじょうけんこうふく むじょうけんごうぶく
vô điều kiện dâng nộp
鋼材の降伏点 こうざいのこうふくてん
Điểm bắt đầu chảy dẻo của thép; The yield point of steel
圧密降伏応力 あつみつこうふくおうりょく
ứng suất đàn hồi do giảm thể tích dưới tác dụng của lực ép
伏 ふく
cúi, nghiêng
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm