Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 降水雲
水雲 もずく モズク
rong biển, tảo biển
雲水 うんすい くもみず
thầy tu đi hết nơi này đến nơi khá; thầy tu trải qua khổ luyện; nước chảy mây trôi
降水 こうすい
mưa rơi; mưa; có mưa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
川水雲 かわもずく カワモズク
Batrachospermum gelatinosum (species of red alga)
無降水 むこうすい
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
降水量 こうすいりょう
lượng kết tủa; kết tủa; lượng mưa