雲水
うんすい くもみず「VÂN THỦY」
☆ Danh từ
Thầy tu đi hết nơi này đến nơi khá; thầy tu trải qua khổ luyện; nước chảy mây trôi

雲水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲水
雲水行脚 うんすいあんぎゃ
nhà sư tu tập trong khi du hành khắp đất nước
水雲 もずく モズク
rong biển, tảo biển
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
川水雲 かわもずく カワモズク
Batrachospermum gelatinosum (species of red alga)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước