Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
降雨を祈願する
こううをきがんする
đảo vũ.
祈願する きがんする
tụng kinh.
祈願 きがん
đảo
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
降雨 こうう
trận mưa rào; mưa rào; cơn mưa rào.
祈願所 きがんじょ
Các đền thờ do triều đình và Mạc phủ xây dựng để cầu nguyện.
合格祈願 ごうかくきがん
cầu xin cho thi đậu
降雨林 こううりん
rừng mưa nhiệt đới.
雨降り あめふり
có mưa
Đăng nhập để xem giải thích