合格祈願
ごうかくきがん「HỢP CÁCH KÌ NGUYỆN」
☆ Danh từ
Cầu xin cho thi đậu

合格祈願 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合格祈願
祈願 きがん
đảo
祈願所 きがんじょ
Các đền thờ do triều đình và Mạc phủ xây dựng để cầu nguyện.
祈願する きがんする
tụng kinh.
合格 ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合格者 ごうかくしゃ
người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ