Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 降霊術
交霊術 こうれいじゅつ
thuyết thông linh
心霊術 しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism
降神術 こうしんじゅつ
thuật duy linh; thuật thông linh.
降魔術 こうまじゅつ ごうまじゅつ
cầu khẩn quỷ; triệu tập những quỷ
心霊手術 しんれいしゅじゅつ
giải phẫu tâm linh
聖霊降臨祭 せいれいこうりんさい
(tôn giáo) lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh); lễ Hạ trần (của đạo Thiên chúa cũng 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.