限定受信技術
げんていじゅしんぎじゅつ
Hệ thống Truy cập có điều kiện.

限定受信技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限定受信技術
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
通信技術 つうしんぎじゅつ
công nghệ truyền thông
技術的限界 ぎじゅつてきげんかい
giới hạn kỹ thuật
光通信技術 ひかりつうしんぎじゅつ
kỵ thuật thông tin lượng tử ánh sáng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
情報通信技術 じょーほーつーしんぎじゅつ
công nghệ thông tin và truyền thông