限局性回腸炎
げんきょくせいかいちょうえん
☆ Danh từ
Chứng viêm ruột hồi khu trú
Viêm hồi tràng khu trú

限局性回腸炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限局性回腸炎
限局性腸炎 げんきょくせいちょうえん
viêm ruột khu trú
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
回腸炎 かいちょうえん
viêm ruột hồi
限局性 げんきょくせい
thay đổi bệnh lý được giới hạn trong một phạm vi hẹp, tính khoanh vùng, giới hạn
回腸嚢炎 かいちょうのうえん
viêm hồi tràng
ミンクウイルス性腸炎 ミンクウイルスせいちょうえん
viêm ruột do virus ở chồn