ミンクウイルス性腸炎
ミンクウイルスせいちょうえん
Viêm ruột do virus ở chồn
ミンクウイルス性腸炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミンクウイルス性腸炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
腸炎 ちょうえん
Viêm ruột; viêm ruột non.
限局性腸炎 げんきょくせいちょうえん
viêm ruột khu trú
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
炎症性腸疾患 えんしょうせいちょうしっかん
viêm loét đại tràng (inflammatory bowel disease -i bd)
限局性回腸炎 げんきょくせいかいちょうえん
chứng viêm ruột hồi khu trú