限流ヒューズ
げんりゅうヒューズ
☆ Danh từ
Cầu chì giới hạn dòng điện
限流ヒューズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限流ヒューズ
限流 げんりゅう
giới hạn dòng điện
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ヒューズ フューズ
cầu chì
cầu chì
G-ヒューズ G-ヒューズ
g-fuse
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ヒューズコック ヒューズ・コック
fuse cock
管ヒューズ かんヒューズ
cầu chì ống