限界
げんかい「HẠN GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giới hạn
(
人
)の
我慢
の
限界
Giới hạn kiên nhẫn của ai
〜の
範囲
の
限界
Giới hạn phạm vi của ~
〜に
対
する
実際的
な
限界
Giới hạn thực tế đối với ~
Mức
Phạm trù
Phạm vi.

Từ đồng nghĩa của 限界
noun