Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限界 げんかい
giới hạn
ロシュ限界 ロシュげんかい ロッシュげんかい
giới hạn Roche
限界点 げんかいてん
điểm giới hạn
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ゲージ/テスター ゲージ/テスター
dụng cụ đo/tester
限界収入 げんかいしゅうにゅう
doanh thu cận biên
理想限界 りそうげんかい
phạm trù lý tưởng.
測定限界 そくていげんかい
giới hạn đo lường