Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限界 げんかい
giới hạn
回折 かいせつ
sự nhiễu xạ
ロシュ限界 ロシュげんかい ロッシュげんかい
giới hạn Roche
限界点 げんかいてん
điểm giới hạn
限界ゲージ げんかいゲージ
dụng cụ chỉ giới hạn
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.