陛衛
へいえい「BỆ VỆ」
☆ Danh từ
Đế quốc bảo vệ

陛衛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陛衛
陛下 へいか
bệ hạ
両陛下 りょうへいか
vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
王后陛下 おうこうへいか
hoàng hậu nương nương
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.
女王陛下 じょおうへいか
muôn tâu nữ hoàng
天皇陛下 てんのうへいか
tâu thiên hoàng bệ hạ.