Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陣中倶楽部
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
陣中 じんちゅう
ở mặt trận; trên chiến trường
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.