陣笠連
じんがされん「TRẬN LIÊN」
☆ Danh từ
Người lính bình thường
Xếp hạng và hồ sơ (của một đảng chính trị)

陣笠連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陣笠連
陣笠 じんがさ
người lính cổ xưa có mũ rơm; hàng dãy và hồ sơ phe (đảng)
陣笠議員 じんがさぎいん
thành viên backbench
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô