除号
じょごう「TRỪ HÀO」
☆ Danh từ
Bộ phận toán học ký tên

除号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除号
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
除除 じょじょ
dần.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
除所 じょじょ
dần dà.