除日
じょじつ「TRỪ NHẬT」
☆ Danh từ
Giao thừa

除日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除日
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
日除け ひよけ
dù che nắng; tấm che nắng, mái hiên che nắng (gắn trên cửa sổ, trước cửa tiệm...)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
日除けフード ひよけフード
mũ trùm đầu che nắng
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.