除染
じょせん「TRỪ NHIỄM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khử nhiễm

Bảng chia động từ của 除染
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 除染する/じょせんする |
Quá khứ (た) | 除染した |
Phủ định (未然) | 除染しない |
Lịch sự (丁寧) | 除染します |
te (て) | 除染して |
Khả năng (可能) | 除染できる |
Thụ động (受身) | 除染される |
Sai khiến (使役) | 除染させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 除染すられる |
Điều kiện (条件) | 除染すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 除染しろ |
Ý chí (意向) | 除染しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 除染するな |
除染 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除染
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
汚染除去 おせんじょきょ
sự khử độc, sự khử nhiễm
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
除除 じょじょ
dần.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
氷染染料 ひょうせんせんりょう
insoluble azo dye that is cooled with ice during dyeing, ice color