除核
じょかく
「TRỪ HẠCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khoét nhân, giải thích, làm sáng tỏ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 除核
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 除核する/じょかくする |
Quá khứ (た) | 除核した |
Phủ định (未然) | 除核しない |
Lịch sự (丁寧) | 除核します |
te (て) | 除核して |
Khả năng (可能) | 除核できる |
Thụ động (受身) | 除核される |
Sai khiến (使役) | 除核させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 除核すられる |
Điều kiện (条件) | 除核すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 除核しろ |
Ý chí (意向) | 除核しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 除核するな |