除湿剤
じょしつざい「TRỪ THẤP TỄ」
☆ Danh từ
Hạt hút ẩm
除湿剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除湿剤
除湿 じょしつ
việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
除湿器 じょしつき
một máy hút ẩm
除湿機 じょしつき
máy hút ẩm
調湿剤 ちょうしつざい
chất làm khô, chất hút ẩm
吸湿剤 きゅうしつざい
chất làm khô
湿潤剤 しつじゅんざい
chất làm ẩm ướt