Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 除煙板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
煙突掃除 えんとつそうじ
làm sạch ống khói
煙突掃除夫 えんとつそうじふ えんとつそうじおっと
lao công ống khói (người lau chùi)
椎間板切除 ついかんばんせつじょ
cắt bỏ đĩa đệm
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.