除神経
じょしんけい「TRỪ THẦN KINH」
(sự) cắt dây thần kinh
Việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh
除神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除神経
筋除神経 すじじょしんけい
cắt dây thần kinh cơ
除神経性過敏 じょしんけいせいかびん
quá mẫn cảm với việc cắt dây thần kinh
神経節切除術 しんけいせつせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ thần kinh cơ
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
交感神経切除術 こうかんしんけいせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ thần kinh giao cảm
交感神経切除[術] こうかんしんけいせつじょ[じゅつ]
phẫu thuật cắt bỏ dây thần kinh giao cảm
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh