Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経過敏 しんけいかびん
quá nhạy cảm
除神経 じょしんけい
(sự) cắt dây thần kinh
光過敏性 ひかりかびんせい
độ nhạy sáng
神経性過食症 しんけいせいかしょくしょう
chứng háu ăn tâm thần
過敏 かびん
nhạy cảm, mẫn cảm
筋除神経 すじじょしんけい
cắt dây thần kinh cơ
神経性 しんけいせい
tính thần kinh
過敏性気分 かびんせーきぶん
cáu kỉnh