除震台
じょしんだい「TRỪ CHẤN THAI」
☆ Danh từ
Bàn cách ly rung
除震台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除震台
除震台/天秤台 じょしんだい/てんびんだい
phụ kiện bàn thí nghiệm
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
除除 じょじょ
dần.
氷震 ひょうしん
Chấn động của băng tuyết.